Vietnamese Meaning of top-draining

thoát nước từ trên

Other Vietnamese words related to thoát nước từ trên

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of top-draining in English

Webster

top-draining (n.)

The act or practice of drining the surface of land.

FAQs About the word top-draining

thoát nước từ trên

The act or practice of drining the surface of land.

No synonyms found.

No antonyms found.

top-drain => Thoát nước trên cùng, top-down => Từ trên xuống, topcoat => áo khoác, top-cloth => Áo khoác ngoài, top-chain => chuỗi trên cùng,