Vietnamese Meaning of to a great extent
ở mức lớn
Other Vietnamese words related to ở mức lớn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of to a great extent
- to a greater extent => ở mức độ lớn hơn
- to a higher place => tới một nơi cao hơn
- to a lesser extent => ở mức thấp hơn
- to a lower place => xuống một nơi thấp hơn
- to a man => cho một người đàn ông
- to a t => hoàn toàn
- to advantage => để có lợi
- to all intents and purposes => về mọi phương diện và mục đích
- to and fro => qua lại
- to be precise => chính xác mà nói
Definitions and Meaning of to a great extent in English
to a great extent (r)
to a considerable degree
FAQs About the word to a great extent
ở mức lớn
to a considerable degree
No synonyms found.
No antonyms found.
to a fault => đến lỗi, to- => cho-, to => đến, tnt => TNT, tnf => tnf,