FAQs About the word titre

Tiêu đề

the concentration of a solution as determined by titration

No synonyms found.

No antonyms found.

titrator => Thiết bị chuẩn độ, titration => Chuẩn độ, titrating => chuẩn độ, titrated => được chuẩn độ, titrate => Chuẩn độ,