FAQs About the word thirty-fifth

thứ ba mươi lăm

the ordinal number of thirty-five in counting order

No synonyms found.

No antonyms found.

thirty-eighth => thứ ba mươi tám, thirty-eight => ba mươi tám, thirty years' war => Chiến tranh Ba Mươi Năm, thirty => ba mươi, thirtieth => thứ ba mươi,