FAQs About the word thirty-eighth

thứ ba mươi tám

the ordinal number of thirty-eight in counting order

No synonyms found.

No antonyms found.

thirty-eight => ba mươi tám, thirty years' war => Chiến tranh Ba Mươi Năm, thirty => ba mươi, thirtieth => thứ ba mươi, thirties => những năm ba mươi,