Vietnamese Meaning of theanthropy
thần nhân đồng hình
Other Vietnamese words related to thần nhân đồng hình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of theanthropy
- theanthropist => người theo Đức Chúa Trời hóa thân thành người
- theanthropism => thần nhân luận
- theanthropical => thần nhân
- theanthropic => Thần nhân đồng hình
- theandric => lưỡng tính
- theaceae => Đường tùng
- thea => Trà
- the ways of the world => đường đời
- the way of the world => Lối thế gian
- the venerable bede => Bêđa Cung kính
- thearchic => thần quyền
- thearchy => chế độ thần quyền
- theater => nhà hát
- theater company => Đoàn kịch
- theater critic => nhà phê bình sân khấu
- theater curtain => Màn sân khấu
- theater director => đạo diễn sân khấu
- theater in the round => Nhà hát vòng tròn
- theater light => Đèn sân khấu
- theater of operations => Sân khấu hoạt động
Definitions and Meaning of theanthropy in English
theanthropy (n.)
Theanthropism.
FAQs About the word theanthropy
thần nhân đồng hình
Theanthropism.
No synonyms found.
No antonyms found.
theanthropist => người theo Đức Chúa Trời hóa thân thành người, theanthropism => thần nhân luận, theanthropical => thần nhân, theanthropic => Thần nhân đồng hình, theandric => lưỡng tính,