FAQs About the word thanks

cảm ơn

an acknowledgment of appreciation, with the help of or owing toof Thank

sự trân trọng,lòng biết ơn,lòng biết ơn,lòng biết ơn,lòng biết ơn,thừa nhận,công nhận,sự thoả mãn,nợ,sự công nhận

Vô ơn,vô ơn,vô ơn,sự không quan tâm

thankly => Cảm ơn, thankless wretch => Kẻ vô ơn, thankless => vô ơn, thanking => cảm ơn, thankfulness => lòng biết ơn,