FAQs About the word appreciativeness

lòng biết ơn

warm friendly feelings of gratitudeThe quality of being appreciative; quick recognition of excellence.

sự trân trọng,lòng biết ơn,cảm ơn,lòng biết ơn,lòng biết ơn,thừa nhận,công nhận,sự thoả mãn,nợ,sự công nhận

Vô ơn,vô ơn,vô ơn,sự không quan tâm

appreciatively => với lòng biết ơn, appreciative => cảm kích, appreciation => sự trân trọng, appreciatingly => với sự trân trọng, appreciating => đánh giá cao,