Vietnamese Meaning of thalassoma bifasciatum
Thalassoma bifasciatum
Other Vietnamese words related to Thalassoma bifasciatum
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of thalassoma bifasciatum
- thalassoma => Thalassoma
- thalassography => Hải dương học
- thalassinian => talassinian
- thalassic => thalasic
- thalassian => ở vùng biển
- thalassemia major => Bệnh tan máu bẩm sinh Địa Trung Hải
- thalassemia => bệnh tan máu bẩm sinh
- thalassaemia major => tan máu bẩm sinh thể nặng
- thalassaemia => Thalassemia
- thalarctos maritimus => Gấu trắng Bắc Cực
Definitions and Meaning of thalassoma bifasciatum in English
thalassoma bifasciatum (n)
small Atlantic wrasse the male of which has a brilliant blue head
FAQs About the word thalassoma bifasciatum
Thalassoma bifasciatum
small Atlantic wrasse the male of which has a brilliant blue head
No synonyms found.
No antonyms found.
thalassoma => Thalassoma, thalassography => Hải dương học, thalassinian => talassinian, thalassic => thalasic, thalassian => ở vùng biển,