Vietnamese Meaning of thalassian
ở vùng biển
Other Vietnamese words related to ở vùng biển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of thalassian
- thalassemia major => Bệnh tan máu bẩm sinh Địa Trung Hải
- thalassemia => bệnh tan máu bẩm sinh
- thalassaemia major => tan máu bẩm sinh thể nặng
- thalassaemia => Thalassemia
- thalarctos maritimus => Gấu trắng Bắc Cực
- thalarctos => Gấu trắng Bắc Cực
- thalamus => Đồi não
- thalamostriate vein => Tĩnh mạch tủy xám
- thalamophora => Tallamophora
- thalamocortical => đồi thị giác - vỏ đại não
Definitions and Meaning of thalassian in English
thalassian (n.)
Any sea tortoise.
FAQs About the word thalassian
ở vùng biển
Any sea tortoise.
No synonyms found.
No antonyms found.
thalassemia major => Bệnh tan máu bẩm sinh Địa Trung Hải, thalassemia => bệnh tan máu bẩm sinh, thalassaemia major => tan máu bẩm sinh thể nặng, thalassaemia => Thalassemia, thalarctos maritimus => Gấu trắng Bắc Cực,