Vietnamese Meaning of tenthredinidae
Tenthredinidae
Other Vietnamese words related to Tenthredinidae
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tenthredinidae
Definitions and Meaning of tenthredinidae in English
tenthredinidae (n)
sawflies
FAQs About the word tenthredinidae
Tenthredinidae
sawflies
No synonyms found.
No antonyms found.
ten-thousandth => một phần mười nghìn, tenthmetre => đêxi, tenthmeter => đề xi mét, tenthly => thứ mười, tenth part => một phần mười,