Vietnamese Meaning of tenthmeter
đề xi mét
Other Vietnamese words related to đề xi mét
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tenthmeter
Definitions and Meaning of tenthmeter in English
tenthmeter (n.)
Alt. of Tenthmetre
FAQs About the word tenthmeter
đề xi mét
Alt. of Tenthmetre
No synonyms found.
No antonyms found.
tenthly => thứ mười, tenth part => một phần mười, tenth cranial nerve => Dây thần kinh sọ số 10, tenth => mười, tentfuls => lều,