Vietnamese Meaning of temporal vein
temporal vein
Other Vietnamese words related to temporal vein
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of temporal vein
- temporal role => Vai trò tạm thời
- temporal relation => Mối quan hệ thời gian
- temporal property => Tài sản tạm thời
- temporal order => Trật tự theo thời gian
- temporal muscle => Cơ thái dương
- temporal lobe epilepsy => Động kinh thùy thái dương
- temporal lobe => Thùy thái dương
- temporal gyrus => Thùy thái dương
- temporal cortex => Vỏ não thái dương
- temporal canthus => góc mắt ngoài
Definitions and Meaning of temporal vein in English
temporal vein (n)
any of several veins draining the temporal region
FAQs About the word temporal vein
Definition not available
any of several veins draining the temporal region
No synonyms found.
No antonyms found.
temporal role => Vai trò tạm thời, temporal relation => Mối quan hệ thời gian, temporal property => Tài sản tạm thời, temporal order => Trật tự theo thời gian, temporal muscle => Cơ thái dương,