FAQs About the word templed

đền thờ

Supplied with a temple or temples, or with churches; inclosed in a temple.

Nhà thờ chính tòa,Nhà nguyện,nhà thờ,đền tạm,tu viện,nhà thờ,nhiệm vụ,đền thờ,Bê-tên,Nhà họp

No antonyms found.

temple tree => Hoa ngọc lan, temple orange tree => Cây cam đền thờ, temple orange => Cam đền thờ, temple of solomon => Đền thờ Solomon, temple of jerusalem => đền Jerusalem,