Vietnamese Meaning of mosque
nhà thờ Hồi giáo
Other Vietnamese words related to nhà thờ Hồi giáo
Nearest Words of mosque
Definitions and Meaning of mosque in English
mosque (n)
(Islam) a Muslim place of worship that usually has a minaret
mosque (n.)
A Mohammedan church or place of religious worship.
FAQs About the word mosque
nhà thờ Hồi giáo
(Islam) a Muslim place of worship that usually has a minaretA Mohammedan church or place of religious worship.
ngôi chùa tháp,Nhà thờ Do Thái,Hội đường Do Thái,đền,tu viện,Nhà thờ chính tòa,Nhà nguyện,nhà thờ,nhiệm vụ,nơi trú ẩn
No antonyms found.
mososaurus => Mosasaurus, moslings => Moslings, moslems => người Hồi giáo, moslem calendar => lịch Hồi giáo, moslem => người Hồi giáo,