Vietnamese Meaning of teleprocessing
Viễn chế
Other Vietnamese words related to Viễn chế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of teleprocessing
- teleprinter => máy telex
- teleportation => dịch chuyển tức thời
- teleport => dịch chuyển tức thời
- telepolariscope => Kính thiên văn phân cực
- telephotography => Viễn nhiếp ảnh
- telephotographic => Viễn ảnh
- telephotograph => Ảnh từ xa
- telephoto lens => ống kính tele
- telephoto => Ống kính Tele
- telephote => ống kính tele
- teleprompter => Máy đọc lời thoại
- telerobotics => Động học từ xa
- telerythin => telerythin
- telescope => kính thiên văn
- telescope bag => Túi đựng kính viễn vọng
- telescope sight => Ống ngắm
- telescoped => kính thiên văn
- telescopic => kính thiên văn
- telescopic sight => Ống ngắm vũ khí
- telescopical => kính thiên văn
Definitions and Meaning of teleprocessing in English
teleprocessing (n)
data processing in which some of the functions are performed in different places and connected by transmission facilities
FAQs About the word teleprocessing
Viễn chế
data processing in which some of the functions are performed in different places and connected by transmission facilities
No synonyms found.
No antonyms found.
teleprinter => máy telex, teleportation => dịch chuyển tức thời, teleport => dịch chuyển tức thời, telepolariscope => Kính thiên văn phân cực, telephotography => Viễn nhiếp ảnh,