Vietnamese Meaning of teleportation
dịch chuyển tức thời
Other Vietnamese words related to dịch chuyển tức thời
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of teleportation
- teleport => dịch chuyển tức thời
- telepolariscope => Kính thiên văn phân cực
- telephotography => Viễn nhiếp ảnh
- telephotographic => Viễn ảnh
- telephotograph => Ảnh từ xa
- telephoto lens => ống kính tele
- telephoto => Ống kính Tele
- telephote => ống kính tele
- telephony => điện thoại
- telephonist => Điện thoại viên
Definitions and Meaning of teleportation in English
teleportation (n)
a hypothetical mode of instantaneous transportation; matter is dematerialized at one place and recreated at another
FAQs About the word teleportation
dịch chuyển tức thời
a hypothetical mode of instantaneous transportation; matter is dematerialized at one place and recreated at another
No synonyms found.
No antonyms found.
teleport => dịch chuyển tức thời, telepolariscope => Kính thiên văn phân cực, telephotography => Viễn nhiếp ảnh, telephotographic => Viễn ảnh, telephotograph => Ảnh từ xa,