Vietnamese Meaning of taxor
thuế
Other Vietnamese words related to thuế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of taxor
- taxopsida => Taxopsida
- taxophytina => Thực vật phân loại học
- taxonomy => phân loại học
- taxonomist => Nhà phân loại học
- taxonomically => về mặt phân loại
- taxonomical => phân loại học
- taxonomic group => nhóm phân loại
- taxonomic category => Thể loại phân loại
- taxonomic => Phân loại học
- taxonomer => Nhà phân loại học
Definitions and Meaning of taxor in English
taxor (n.)
Same as Taxer, n., 2.
FAQs About the word taxor
thuế
Same as Taxer, n., 2.
No synonyms found.
No antonyms found.
taxopsida => Taxopsida, taxophytina => Thực vật phân loại học, taxonomy => phân loại học, taxonomist => Nhà phân loại học, taxonomically => về mặt phân loại,