Vietnamese Meaning of taxonomy
phân loại học
Other Vietnamese words related to phân loại học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of taxonomy
- taxonomist => Nhà phân loại học
- taxonomically => về mặt phân loại
- taxonomical => phân loại học
- taxonomic group => nhóm phân loại
- taxonomic category => Thể loại phân loại
- taxonomic => Phân loại học
- taxonomer => Nhà phân loại học
- taxon => Đơn vị phân loại
- taxology => phân loại học
- taxodium mucronatum => Thủy tùng lá mềm
Definitions and Meaning of taxonomy in English
taxonomy (n)
a classification of organisms into groups based on similarities of structure or origin etc
(biology) study of the general principles of scientific classification
practice of classifying plants and animals according to their presumed natural relationships
taxonomy (n.)
That division of the natural sciences which treats of the classification of animals and plants; the laws or principles of classification.
FAQs About the word taxonomy
phân loại học
a classification of organisms into groups based on similarities of structure or origin etc, (biology) study of the general principles of scientific classificati
No synonyms found.
No antonyms found.
taxonomist => Nhà phân loại học, taxonomically => về mặt phân loại, taxonomical => phân loại học, taxonomic group => nhóm phân loại, taxonomic category => Thể loại phân loại,