Vietnamese Meaning of tardation
chậm trễ
Other Vietnamese words related to chậm trễ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tardation
- tarchanoff phenomenon => Hiện tượng Tarchanoff
- tarboosh => Mũ fez
- tarbogan => xe trượt tuyết
- tarbell => Tarbell
- taraxacum ruderalia => Bồ công anh (Taraxacum officinale)
- taraxacum officinale => Bồ công anh
- taraxacum kok-saghyz => Taraxacum kok-saghyz
- taraxacum => Bồ công anh
- tarawa-makin => Tarawa-Makin
- tarawa => Tarawa
Definitions and Meaning of tardation in English
tardation (n.)
The act of retarding, or delaying; retardation.
FAQs About the word tardation
chậm trễ
The act of retarding, or delaying; retardation.
No synonyms found.
No antonyms found.
tarchanoff phenomenon => Hiện tượng Tarchanoff, tarboosh => Mũ fez, tarbogan => xe trượt tuyết, tarbell => Tarbell, taraxacum ruderalia => Bồ công anh (Taraxacum officinale),