Vietnamese Meaning of tarbogan
xe trượt tuyết
Other Vietnamese words related to xe trượt tuyết
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tarbogan
- tarbell => Tarbell
- taraxacum ruderalia => Bồ công anh (Taraxacum officinale)
- taraxacum officinale => Bồ công anh
- taraxacum kok-saghyz => Taraxacum kok-saghyz
- taraxacum => Bồ công anh
- tarawa-makin => Tarawa-Makin
- tarawa => Tarawa
- taras grigoryevich shevchenko => Taras Hryhorovych Shevchenko
- tarantulated => Tarantulated
- tarantulas => Nhện lông lá
Definitions and Meaning of tarbogan in English
tarbogan (n. & v.)
See Toboggan.
FAQs About the word tarbogan
xe trượt tuyết
See Toboggan.
No synonyms found.
No antonyms found.
tarbell => Tarbell, taraxacum ruderalia => Bồ công anh (Taraxacum officinale), taraxacum officinale => Bồ công anh, taraxacum kok-saghyz => Taraxacum kok-saghyz, taraxacum => Bồ công anh,