Vietnamese Meaning of talesmen
Người dự khuyết trong ban bồi thẩm
Other Vietnamese words related to Người dự khuyết trong ban bồi thẩm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of talesmen
Definitions and Meaning of talesmen in English
talesmen (pl.)
of Talesman
FAQs About the word talesmen
Người dự khuyết trong ban bồi thẩm
of Talesman
No synonyms found.
No antonyms found.
talesman => giám khảo, tales => truyện, talentlessness => không có tài năng, talentless => vô tài, talented => tài năng,