Vietnamese Meaning of synergy
sự hiệp lực
Other Vietnamese words related to sự hiệp lực
Nearest Words of synergy
Definitions and Meaning of synergy in English
synergy (n)
the working together of two things (muscles or drugs for example) to produce an effect greater than the sum of their individual effects
FAQs About the word synergy
sự hiệp lực
the working together of two things (muscles or drugs for example) to produce an effect greater than the sum of their individual effects
hợp tác,hợp tác,sự phối hợp,hợp tác,cộng đồng,Quan hệ họ hàng,sự cộng hưởng,Làm việc nhóm,sự thống nhất,tính đồng nghiệp
Không hợp tác
synergistically => hiệp lực, synergistic => hiệp đồng, synergist => chất hiệp đồng, synergism => sự cộng hưởng, synergetic => có tính chất hiệp đồng,