FAQs About the word sweat gland

Tuyến mồ hôi

any of the glands in the skin that secrete perspiration

No synonyms found.

No antonyms found.

sweat equity => Vốn cổ phần đổi bằng lao động, sweat duct => Ống dẫn mồ hôi, sweat bag => Túi đựng mồ hôi, sweat => mồ hôi, swearword => lời chửi rủa,