Vietnamese Meaning of supernatant
dịch trên lắng
Other Vietnamese words related to dịch trên lắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of supernatant
- supernatural => siêu nhiên
- supernatural being => Sinh vật siêu nhiên
- supernatural virtue => đức tính siêu nhiên
- supernaturalism => Siêu nhiên
- supernaturalist => siêu nhiên
- supernaturalistic => siêu nhiên
- supernaturally => siêu nhiên
- supernaturalness => siêu nhiên
- supernormal => siêu nhiên
- supernova => Siêu tân tinh
Definitions and Meaning of supernatant in English
supernatant (n)
the clear liquid that lies above a sediment or precipitate
supernatant (s)
of a liquid; floating on the surface above a sediment or precipitate
FAQs About the word supernatant
dịch trên lắng
the clear liquid that lies above a sediment or precipitate, of a liquid; floating on the surface above a sediment or precipitate
No synonyms found.
No antonyms found.
supernal => thiên thượng, supermom => Siêu mẹ, supermolecule => siêu phân tử, supermodel => siêu mẫu, supermex => Supermex,