Vietnamese Meaning of supermarketeer
Người quản lý siêu thị
Other Vietnamese words related to Người quản lý siêu thị
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of supermarketeer
- supermarket => Siêu thị
- superman => Siêu nhân
- superlunary => tuần trăng dài
- superlunar => siêu Mặt Trăng
- superload => quá tải
- superlatively => tuyệt vời nhất
- superlative degree => cấp độ siêu tuyệt đối
- superlative => cấp so sánh hơn nhất
- superjacent => ở trên
- superiority complex => Ảo tưởng hơn người
Definitions and Meaning of supermarketeer in English
supermarketeer (n)
an operator of a supermarket
FAQs About the word supermarketeer
Người quản lý siêu thị
an operator of a supermarket
No synonyms found.
No antonyms found.
supermarket => Siêu thị, superman => Siêu nhân, superlunary => tuần trăng dài, superlunar => siêu Mặt Trăng, superload => quá tải,