Vietnamese Meaning of subsidize
trợ cấp
Other Vietnamese words related to trợ cấp
Nearest Words of subsidize
Definitions and Meaning of subsidize in English
subsidize (v)
support through subsidies
secure the assistance of by granting a subsidy, as of nations or military forces
FAQs About the word subsidize
trợ cấp
support through subsidies, secure the assistance of by granting a subsidy, as of nations or military forces
tài chính,Quỹ,ban tặng,thành lập,tìm thấy,hỗ trợ,giải thưởng,di chúc,đóng góp,quyên góp
hủy khoản tài trợ,vẽ,nhận,tước quyền sở hữu,sinh sống
subsidization => trợ cấp, subsidiser => trợ cấp, subsidised => trợ giá, subsidise => trợ cấp, subsidisation => trợ cấp,