Vietnamese Meaning of subclass metatheria
phân lớp thú có túi
Other Vietnamese words related to phân lớp thú có túi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of subclass metatheria
- subclass malacostraca => Nhóm giáp xác Malacostraca
- subclass magnoliidae => Phân lớp magnoliidae
- subclass liliidae => Phân lớp Liliidae
- subclass lepidosauria => Lớp bò sát có vảy
- subclass infusoria => Phân lớp infusoria
- subclass homobasidiomycetes => phân lớp Homobasidiomycetes
- subclass holocephali => Phân lớp Cá đầu tròn
- subclass heterobasidiomycetes => Phân lớp Heterobasidiomycetes
- subclass hamamelidae => Tiểu lớp hamamelidae
- subclass exopterygota => Lớp côn trùng có cánh ngoài
- subclass ophiurida => Sao biển rắn
- subclass opisthobranchia => phân lớp Hậu mang
- subclass ostracoda => Phân lớp Ostracoda
- subclass pantotheria => Phân lớp Pantotheria
- subclass phytomastigina => Phân lớp Phytomastigina
- subclass prototheria => Phân lớp thú huyệt
- subclass rhizopoda => Lớp Rhizopoda
- subclass rosidae => phân lớp hạt kín Rosidae
- subclass selachii => Phân lớp Selachii
- subclass synapsida => Lớp phụ: Thú giống có xương sống đầu
Definitions and Meaning of subclass metatheria in English
subclass metatheria (n)
pouched animals
FAQs About the word subclass metatheria
phân lớp thú có túi
pouched animals
No synonyms found.
No antonyms found.
subclass malacostraca => Nhóm giáp xác Malacostraca, subclass magnoliidae => Phân lớp magnoliidae, subclass liliidae => Phân lớp Liliidae, subclass lepidosauria => Lớp bò sát có vảy, subclass infusoria => Phân lớp infusoria,