Vietnamese Meaning of subclass liliidae
Phân lớp Liliidae
Other Vietnamese words related to Phân lớp Liliidae
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of subclass liliidae
- subclass lepidosauria => Lớp bò sát có vảy
- subclass infusoria => Phân lớp infusoria
- subclass homobasidiomycetes => phân lớp Homobasidiomycetes
- subclass holocephali => Phân lớp Cá đầu tròn
- subclass heterobasidiomycetes => Phân lớp Heterobasidiomycetes
- subclass hamamelidae => Tiểu lớp hamamelidae
- subclass exopterygota => Lớp côn trùng có cánh ngoài
- subclass eutheria => Phân lớp: Thú nhau thai
- subclass euryalida => Lớp phụ Euryalida
- subclass euascomycetes => Phân lớp Euascomycetes
- subclass magnoliidae => Phân lớp magnoliidae
- subclass malacostraca => Nhóm giáp xác Malacostraca
- subclass metatheria => phân lớp thú có túi
- subclass ophiurida => Sao biển rắn
- subclass opisthobranchia => phân lớp Hậu mang
- subclass ostracoda => Phân lớp Ostracoda
- subclass pantotheria => Phân lớp Pantotheria
- subclass phytomastigina => Phân lớp Phytomastigina
- subclass prototheria => Phân lớp thú huyệt
- subclass rhizopoda => Lớp Rhizopoda
Definitions and Meaning of subclass liliidae in English
subclass liliidae (n)
one of four subclasses or superorders of Monocotyledones; comprises 17 families including: Liliaceae; Alliaceae; Amaryllidaceae; Iridaceae; Orchidaceae; Trilliaceae
FAQs About the word subclass liliidae
Phân lớp Liliidae
one of four subclasses or superorders of Monocotyledones; comprises 17 families including: Liliaceae; Alliaceae; Amaryllidaceae; Iridaceae; Orchidaceae; Trillia
No synonyms found.
No antonyms found.
subclass lepidosauria => Lớp bò sát có vảy, subclass infusoria => Phân lớp infusoria, subclass homobasidiomycetes => phân lớp Homobasidiomycetes, subclass holocephali => Phân lớp Cá đầu tròn, subclass heterobasidiomycetes => Phân lớp Heterobasidiomycetes,