Vietnamese Meaning of subclass commelinidae
Phân lớp Commelinidae
Other Vietnamese words related to Phân lớp Commelinidae
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of subclass commelinidae
- subclass cnidosporidia => Phân lớp cnidosporidia
- subclass cirripedia => Phân lớp động vật chân rết
- subclass caryophyllidae => Phân lớp Đinh hương
- subclass branchiopoda => Phân lớp Branchiopoda
- subclass asteridae => Lớp con khác
- subclass arecidae => Phân lớp arecidae
- subclass archosauria => Phân lớp Archosauria
- subclass archaeornithes => Phân lớp Archaeornithes
- subclass anapsida => Phân lớp Anapsida
- subclass amphineura => Phân lớp Giáp cơ
- subclass copepoda => subclass copepoda
- subclass crossopterygii => Phân lớp Lưỡng ti
- subclass diapsida => phân lớp Bò sát cổ
- subclass dibranchia => phân lớp mang đôi
- subclass dibranchiata => Động vật đầu tiên Dibranchiata
- subclass dilleniidae => Phân lớp dilleniidae
- subclass dipnoi => Lớp Cá phổi
- subclass discomycetes => Phân lớp đĩa
- subclass elasmobranchii => Phân lớp Cá sụn
- subclass entomostraca => phân lớp entomostraca
Definitions and Meaning of subclass commelinidae in English
subclass commelinidae (n)
one of four subclasses or superorders of Monocotyledones; comprises about 19,000 species in 25 families of mostly terrestrial herbs especially of moist places including: Cyperaceae; Gramineae; Bromeliaceae; and Zingiberaceae
FAQs About the word subclass commelinidae
Phân lớp Commelinidae
one of four subclasses or superorders of Monocotyledones; comprises about 19,000 species in 25 families of mostly terrestrial herbs especially of moist places i
No synonyms found.
No antonyms found.
subclass cnidosporidia => Phân lớp cnidosporidia, subclass cirripedia => Phân lớp động vật chân rết, subclass caryophyllidae => Phân lớp Đinh hương, subclass branchiopoda => Phân lớp Branchiopoda, subclass asteridae => Lớp con khác,