Vietnamese Meaning of subclass arecidae
Phân lớp arecidae
Other Vietnamese words related to Phân lớp arecidae
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of subclass arecidae
- subclass archosauria => Phân lớp Archosauria
- subclass archaeornithes => Phân lớp Archaeornithes
- subclass anapsida => Phân lớp Anapsida
- subclass amphineura => Phân lớp Giáp cơ
- subclass alismatidae => Phân lớp Alismatidae
- subclass actinopoda => lớp phụ actinopoda
- subclass acnidosporidia => Phân lớp acnidosporidia
- subclass => phân lớp
- subcellar => tầng hầm
- subcarbonate => hợp chất gồm cacbonat
- subclass asteridae => Lớp con khác
- subclass branchiopoda => Phân lớp Branchiopoda
- subclass caryophyllidae => Phân lớp Đinh hương
- subclass cirripedia => Phân lớp động vật chân rết
- subclass cnidosporidia => Phân lớp cnidosporidia
- subclass commelinidae => Phân lớp Commelinidae
- subclass copepoda => subclass copepoda
- subclass crossopterygii => Phân lớp Lưỡng ti
- subclass diapsida => phân lớp Bò sát cổ
- subclass dibranchia => phân lớp mang đôi
Definitions and Meaning of subclass arecidae in English
subclass arecidae (n)
one of four subclasses or superorder of Monocotyledones; comprises about 6400 species in 5 families of trees and shrubs and terrestrial herbs and a few free-floating aquatics including: Palmae; Araceae; Pandanaceae and Lemnaceae
FAQs About the word subclass arecidae
Phân lớp arecidae
one of four subclasses or superorder of Monocotyledones; comprises about 6400 species in 5 families of trees and shrubs and terrestrial herbs and a few free-flo
No synonyms found.
No antonyms found.
subclass archosauria => Phân lớp Archosauria, subclass archaeornithes => Phân lớp Archaeornithes, subclass anapsida => Phân lớp Anapsida, subclass amphineura => Phân lớp Giáp cơ, subclass alismatidae => Phân lớp Alismatidae,