Vietnamese Meaning of stretch forth
vươn ra, duỗi ra
Other Vietnamese words related to vươn ra, duỗi ra
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of stretch forth
- stretch along => kéo dài theo
- stretch => Kéo giãn
- stressor => Yếu tố gây căng thẳng
- stressful => căng thẳng
- stressed => căng thẳng
- stress test => Kiểm tra sức bền
- stress mark => Vết nứt ứng suất
- stress incontinence => Tiểu không tự chủ do căng thẳng
- stress fracture => Gãy xương do căng thẳng
- stress => căng thẳng
Definitions and Meaning of stretch forth in English
stretch forth (v)
thrust or extend out
FAQs About the word stretch forth
vươn ra, duỗi ra
thrust or extend out
No synonyms found.
No antonyms found.
stretch along => kéo dài theo, stretch => Kéo giãn, stressor => Yếu tố gây căng thẳng, stressful => căng thẳng, stressed => căng thẳng,