FAQs About the word stress mark

Vết nứt ứng suất

a mark indicating the stress on a syllable

No synonyms found.

No antonyms found.

stress incontinence => Tiểu không tự chủ do căng thẳng, stress fracture => Gãy xương do căng thẳng, stress => căng thẳng, streptothricin => Streptomycin, streptosolen jamesonii => Streptosolen jamesonii,