Vietnamese Meaning of streptococci
liên cầu khuẩn
Other Vietnamese words related to liên cầu khuẩn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of streptococci
- streptococcal sore throat => Viêm họng liên cầu khuẩn
- streptococcal => liên cầu
- streptocarpus => Streptocarpus
- streptobacillus => Liên cầu khuẩn
- strepsirhini => Linh trưởng mũi ướt
- strepsiceros => Linh dương sừng xoắn
- strepera => ồn ào
- strep throat => Viêm họng do liên cầu khuẩn
- strep => liên cầu khuẩn
- strenuousness => mệt mỏi
- streptococcic => vi khuẩn liên cầu
- streptococcus => Liên cầu khuẩn
- streptococcus anhemolyticus => Streptococcus anhemolyticus
- streptococcus tonsilitis => Viêm amidan do liên cầu khuẩn
- streptodornase => Streptodornase
- streptokinase => streptokinase
- streptolysin => Streptolysin
- streptomyces => Streptomyces
- streptomyces erythreus => Streptomyces erythreus
- streptomyces griseus => Streptomyces griseus
Definitions and Meaning of streptococci in English
streptococci (n)
spherical Gram-positive bacteria occurring in pairs or chains; cause e.g. scarlet fever and tonsillitis
FAQs About the word streptococci
liên cầu khuẩn
spherical Gram-positive bacteria occurring in pairs or chains; cause e.g. scarlet fever and tonsillitis
No synonyms found.
No antonyms found.
streptococcal sore throat => Viêm họng liên cầu khuẩn, streptococcal => liên cầu, streptocarpus => Streptocarpus, streptobacillus => Liên cầu khuẩn, strepsirhini => Linh trưởng mũi ướt,