Vietnamese Meaning of steek
steek
Other Vietnamese words related to steek
Nearest Words of steek
Definitions and Meaning of steek in English
steek
shut, close
FAQs About the word steek
Definition not available
shut, close
gần,ổ khoá,đóng,buộc,chốt,hải cẩu,tiếng nổ,quầy bar,Thắt chặt,bu lông
mở,Mở bu lông,tháo,mở khóa,mở khóa,mở chốt,giải phóng,mở
steeds => những con ngựa, steamships => Tàu hơi nước, steams up => bốc hơi, steams => hơi nước, steaming up => làm bốc hơi nước,