Vietnamese Meaning of standard procedure
quy trình tiêu chuẩn
Other Vietnamese words related to quy trình tiêu chuẩn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of standard procedure
- standard pressure => Áp suất chuẩn
- standard poodle => Poodle lớn
- standard operating procedure => Quy trình hoạt động tiêu chuẩn
- standard of measurement => đơn vị đo lường
- standard of living => mức sống
- standard of life => mức sống
- standard generalized markup language => Ngôn ngữ Đánh dấu Tổng quát Chuẩn
- standard gauge => đường ray tiêu chuẩn
- standard deviation => độ lệch chuẩn
- standard cell => Cặp chuẩn
- standard schnauzer => Schnauzer tiêu chuẩn
- standard temperature => nhiệt độ chuẩn
- standard time => giờ tiêu chuẩn
- standard transmission => Hộp số sàn
- standard-bearer => Người cầm cờ
- standardisation => chuẩn hóa
- standardise => chuẩn hóa
- standardised => chuẩn hóa
- standardiser => chuẩn hóa
- standardization => tiêu chuẩn hóa
Definitions and Meaning of standard procedure in English
standard procedure (n)
a prescribed procedure to be followed routinely
FAQs About the word standard procedure
quy trình tiêu chuẩn
a prescribed procedure to be followed routinely
No synonyms found.
No antonyms found.
standard pressure => Áp suất chuẩn, standard poodle => Poodle lớn, standard operating procedure => Quy trình hoạt động tiêu chuẩn, standard of measurement => đơn vị đo lường, standard of living => mức sống,