FAQs About the word stamping ground

Nơi đóng dấu

a frequently visited place

ám ảnh,Nơi lui tới thường xuyên,Câu lạc bộ chơi golf,tụ tập,cảng,Cuộc hẹn,Khu nghỉ dưỡng,câu lạc bộ dịch vụ,Trại,câu lạc bộ

No antonyms found.

stamper => Con dấu, stampede => giẫm đạp, stamp tax => Thuế tem, stamp pad => Bàn đóng dấu, stamp mill => Nhà máy tem,