Vietnamese Meaning of sport fish
Cá thể thao
Other Vietnamese words related to Cá thể thao
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sport fish
- sport jacket => áo khoác thể thao
- sport kite => Diều thể thao
- sport shirt => Áo thể thao
- sport utility => Xe thể thao đa dụng
- sport utility vehicle => Xe thể thao đa dụng (SUV)
- sportfishing => Câu cá thể thao
- sporting => thể thao
- sporting chance => cơ hội thể thao
- sporting dog => Chó săn
- sporting goods => Đồ dùng thể thao
Definitions and Meaning of sport fish in English
sport fish (n)
any fish providing sport for the angler
FAQs About the word sport fish
Cá thể thao
any fish providing sport for the angler
No synonyms found.
No antonyms found.
sport coat => Áo khoác thể thao, sport car => xe thể thao, sport => thể thao, sporran => sporran, túi da, sporozoite => Thể tử trùng sốt rét,