Vietnamese Meaning of spondee
Spondeus
Other Vietnamese words related to Spondeus
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of spondee
- spondias => spondias
- spondias mombin => Mận mỡ
- spondias purpurea => Mơ Antilles
- spondylarthritis => Viêm cột sống dính khớp
- spondylitis => viêm cột sống
- spondylolisthesis => Chứng trượt đốt sống
- sponge => miếng bọt biển
- sponge bag => Túi đựng miếng bọt biển
- sponge bath => Tắm bằng bọt biển
- sponge cake => Bánh bông lan
Definitions and Meaning of spondee in English
spondee (n)
a metrical unit with stressed-stressed syllables
FAQs About the word spondee
Spondeus
a metrical unit with stressed-stressed syllables
No synonyms found.
No antonyms found.
spondaize => thề, spondaise => xpondee, spondaic => Tro-chi, spoliation => Cướp phá, spokeswoman => phát ngôn viên,