Vietnamese Meaning of sphericity
Hình cầu
Other Vietnamese words related to Hình cầu
Nearest Words of sphericity
- sphericalness => Độ hình cầu
- spherically => hình cầu
- spherical trigonometry => Tam giác cầu
- spherical triangle => Tam giác cầu
- spherical polygon => Đa giác cầu
- spherical geometry => Hình học hình cầu
- spherical angle => Góc cầu
- spherical aberration => Sai quang cầu
- spherical => hình cầu
- spheric => hình cầu
Definitions and Meaning of sphericity in English
sphericity (n)
the roundness of a 3-dimensional object
FAQs About the word sphericity
Hình cầu
the roundness of a 3-dimensional object
quả bóng,quả địa cầu,quả cầu,Hạt cườm,vòng tròn,nhẫn,miếng,cục,trứng,Elip
khối,Hình vuông,Hình lập phương,hình chữ nhật
sphericalness => Độ hình cầu, spherically => hình cầu, spherical trigonometry => Tam giác cầu, spherical triangle => Tam giác cầu, spherical polygon => Đa giác cầu,