Vietnamese Meaning of sphenoid fontanel
thóp sphenoid
Other Vietnamese words related to thóp sphenoid
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sphenoid fontanel
- sphenoid bone => Xương bướm
- sphenoid => xương bướm
- sphenodon punctatum => Tắc kè mỏ kỳ lạ
- sphenodon => Thằn lằn mỏ
- spheniscus demersus => Chim cánh cụt Châu Phi
- spheniscus => chim cánh cụt
- sphenisciformes => cánh cụt
- sphenisciform seabird => Chim biển dạng cánh cụt
- spheniscidae => Họ Chim cánh cụt
- sphenion => sphenion
- sphenoid fontanelle => Thóp trước
- sphenoidal fontanel => Fontanelle sphenoidal
- sphenoidal fontanelle => Phun đỉnh hình nêm
- sphenopsida => Rêu đuôi ngựa
- sphere => hình cầu
- sphere of influence => Khu vực ảnh hưởng
- spheric => hình cầu
- spherical => hình cầu
- spherical aberration => Sai quang cầu
- spherical angle => Góc cầu
Definitions and Meaning of sphenoid fontanel in English
sphenoid fontanel (n)
the irregularly shaped area on either side of the cranium where the frontal bone and the anterior tip of the parietal bone and the temporal bone and the greater wing of the sphenoid bone meet; corresponds to the pterion when bones have ossified
FAQs About the word sphenoid fontanel
thóp sphenoid
the irregularly shaped area on either side of the cranium where the frontal bone and the anterior tip of the parietal bone and the temporal bone and the greater
No synonyms found.
No antonyms found.
sphenoid bone => Xương bướm, sphenoid => xương bướm, sphenodon punctatum => Tắc kè mỏ kỳ lạ, sphenodon => Thằn lằn mỏ, spheniscus demersus => Chim cánh cụt Châu Phi,