Vietnamese Meaning of sphenodon punctatum
Tắc kè mỏ kỳ lạ
Other Vietnamese words related to Tắc kè mỏ kỳ lạ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sphenodon punctatum
- sphenodon => Thằn lằn mỏ
- spheniscus demersus => Chim cánh cụt Châu Phi
- spheniscus => chim cánh cụt
- sphenisciformes => cánh cụt
- sphenisciform seabird => Chim biển dạng cánh cụt
- spheniscidae => Họ Chim cánh cụt
- sphenion => sphenion
- sphecotheres => Chim hút mật
- sphecoidea => Ong đất
- sphecoid wasp => Ong đất hình cầu
- sphenoid => xương bướm
- sphenoid bone => Xương bướm
- sphenoid fontanel => thóp sphenoid
- sphenoid fontanelle => Thóp trước
- sphenoidal fontanel => Fontanelle sphenoidal
- sphenoidal fontanelle => Phun đỉnh hình nêm
- sphenopsida => Rêu đuôi ngựa
- sphere => hình cầu
- sphere of influence => Khu vực ảnh hưởng
- spheric => hình cầu
Definitions and Meaning of sphenodon punctatum in English
sphenodon punctatum (n)
only extant member of the order Rhynchocephalia of large spiny lizard-like diapsid reptiles of coastal islands off New Zealand
FAQs About the word sphenodon punctatum
Tắc kè mỏ kỳ lạ
only extant member of the order Rhynchocephalia of large spiny lizard-like diapsid reptiles of coastal islands off New Zealand
No synonyms found.
No antonyms found.
sphenodon => Thằn lằn mỏ, spheniscus demersus => Chim cánh cụt Châu Phi, spheniscus => chim cánh cụt, sphenisciformes => cánh cụt, sphenisciform seabird => Chim biển dạng cánh cụt,