FAQs About the word speak for

nói thay cho

be a spokesperson for

hỏi,kêu gọi (cho),van xin (cho),yêu cầu,Tìm kiếm,kiện (vì),nộp đơn (cho),van xin (để),mong muốn,đơn kiến nghị (cho)

No antonyms found.

speak => nói, spaying => Thiến (con cái), spayed => triệt sản, spay => Thiến, spawner => Điểm đẻ trứng,