Vietnamese Meaning of speak for
nói thay cho
Other Vietnamese words related to nói thay cho
Nearest Words of speak for
- speak in tongues => nói tiếng lạ
- speak of the devil => nói về ma quỷ
- speak out => Nói to
- speak up => Hãy nói lớn lên nào
- speakable => có thể nói
- speakeasy => Quán bar lậu
- speaker => diễn giả
- speaker identification => Nhận dạng diễn giả
- speaker system => Hệ thống loa
- speaker unit => Trình điều khiển loa
Definitions and Meaning of speak for in English
speak for (v)
be a spokesperson for
FAQs About the word speak for
nói thay cho
be a spokesperson for
hỏi,kêu gọi (cho),van xin (cho),yêu cầu,Tìm kiếm,kiện (vì),nộp đơn (cho),van xin (để),mong muốn,đơn kiến nghị (cho)
No antonyms found.
speak => nói, spaying => Thiến (con cái), spayed => triệt sản, spay => Thiến, spawner => Điểm đẻ trứng,