Vietnamese Meaning of soup up
cải thiện
Other Vietnamese words related to cải thiện
Nearest Words of soup up
Definitions and Meaning of soup up in English
soup up (v)
make more powerful
FAQs About the word soup up
cải thiện
make more powerful
cải thiện,trang trí,cải thiện,thủ đoạn,kẹo,mỹ phẩm,làm đẹp,làm giàu,cải thiện,vân sam
No antonyms found.
soup spoon => muỗng canh, soup plate => Đĩa đựng súp, soup ladle => Muôi, soup kitchen => nhà ăn từ thiện, soup du jour => Súp ngày,