FAQs About the word soup spoon

muỗng canh

a spoon with a rounded bowl for eating soup

thìa canh,muỗng cà phê,thìa ăn tráng miệng,muôi,muỗng,Muôi,Muỗng,skimmers

No antonyms found.

soup plate => Đĩa đựng súp, soup ladle => Muôi, soup kitchen => nhà ăn từ thiện, soup du jour => Súp ngày, soup bowl => Tô đựng súp,