Vietnamese Meaning of solar parallax
Cận nhật điểm của Mặt Trời
Other Vietnamese words related to Cận nhật điểm của Mặt Trời
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of solar parallax
- solar panel => tấm pin năng lượng mặt trời
- solar myth => thần thoại Mặt Trời
- solar month => tháng nhuận
- solar magnetic field => Từ trường mặt trời
- solar house => nhà năng lượng mặt trời
- solar heater => Máy nước nóng năng lượng mặt trời
- solar halo => Quầng mặt trời
- solar gravity => Trọng lực Mặt Trời
- solar furnace => lò nung năng lượng mặt trời
- solar flare => Phóng xạ mặt trời
- solar physics => Vật lý mặt trời
- solar plexus => đám rối dương
- solar power => năng lượng mặt trời
- solar prominence => Mặt trời
- solar radiation => Bức xạ mặt trời
- solar system => hệ mặt trời
- solar telescope => Kính viễn vọng mặt trời
- solar thermal system => Hệ thống năng lượng mặt trời nhiệt
- solar trap => bẫy năng lượng mặt trời
- solar wind => gió Mặt Trời
Definitions and Meaning of solar parallax in English
solar parallax (n)
the angle subtended by the mean equatorial radius of the Earth at a distance of one astronomical unit
solar parallax ()
The parallax of the sun, that is, the angle subtended at the sun by the semidiameter of the earth. It is 8.80, and is the fundamental datum.
FAQs About the word solar parallax
Cận nhật điểm của Mặt Trời
the angle subtended by the mean equatorial radius of the Earth at a distance of one astronomical unitThe parallax of the sun, that is, the angle subtended at th
No synonyms found.
No antonyms found.
solar panel => tấm pin năng lượng mặt trời, solar myth => thần thoại Mặt Trời, solar month => tháng nhuận, solar magnetic field => Từ trường mặt trời, solar house => nhà năng lượng mặt trời,