Vietnamese Meaning of solar parallax

Cận nhật điểm của Mặt Trời

Other Vietnamese words related to Cận nhật điểm của Mặt Trời

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of solar parallax in English

Wordnet

solar parallax (n)

the angle subtended by the mean equatorial radius of the Earth at a distance of one astronomical unit

Webster

solar parallax ()

The parallax of the sun, that is, the angle subtended at the sun by the semidiameter of the earth. It is 8.80, and is the fundamental datum.

FAQs About the word solar parallax

Cận nhật điểm của Mặt Trời

the angle subtended by the mean equatorial radius of the Earth at a distance of one astronomical unitThe parallax of the sun, that is, the angle subtended at th

No synonyms found.

No antonyms found.

solar panel => tấm pin năng lượng mặt trời, solar myth => thần thoại Mặt Trời, solar month => tháng nhuận, solar magnetic field => Từ trường mặt trời, solar house => nhà năng lượng mặt trời,