Vietnamese Meaning of solar flare
Phóng xạ mặt trời
Other Vietnamese words related to Phóng xạ mặt trời
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of solar flare
- solar facula => vệt sáng mặt trời
- solar energy => Năng lượng mặt trời
- solar eclipse => Nhật thực
- solar dish => Chảo năng lượng mặt trời
- solar day => Ngày Mặt Trời
- solar constant => Hằng số Mặt Trời
- solar collector => Tấm thu nhiệt năng lượng mặt trời
- solar cell => Tế bào quang điện
- solar calendar => lịch dương
- solar battery => Pin năng lượng mặt trời
- solar furnace => lò nung năng lượng mặt trời
- solar gravity => Trọng lực Mặt Trời
- solar halo => Quầng mặt trời
- solar heater => Máy nước nóng năng lượng mặt trời
- solar house => nhà năng lượng mặt trời
- solar magnetic field => Từ trường mặt trời
- solar month => tháng nhuận
- solar myth => thần thoại Mặt Trời
- solar panel => tấm pin năng lượng mặt trời
- solar parallax => Cận nhật điểm của Mặt Trời
Definitions and Meaning of solar flare in English
solar flare (n)
a sudden eruption of intense high-energy radiation from the sun's surface; associated with sunspots and radio interference
FAQs About the word solar flare
Phóng xạ mặt trời
a sudden eruption of intense high-energy radiation from the sun's surface; associated with sunspots and radio interference
No synonyms found.
No antonyms found.
solar facula => vệt sáng mặt trời, solar energy => Năng lượng mặt trời, solar eclipse => Nhật thực, solar dish => Chảo năng lượng mặt trời, solar day => Ngày Mặt Trời,