Vietnamese Meaning of solanum giganteum
Quả táo kangaroo
Other Vietnamese words related to Quả táo kangaroo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of solanum giganteum
- solanum elaeagnifolium => Cà tím lá bạc
- solanum dulcamara => Cà dược
- solanum crispum => Cà chua dại
- solanum commersonii => Khoai nướ
- solanum carolinense => Cà độc dược lá hẹp
- solanum burbankii => Không tìm thấy kết quả
- solanum aviculare => Cà đen
- solanum => Cà độc dược
- solant goose => Ngỗng trời
- solanopteris bifrons => Solanopteris bifrons
- solanum jamesii => Solanum jamesii
- solanum jasmoides => Cà gai hương
- solanum macranthum => Cà tiên hoa lớn
- solanum melanocerasum => Cà độc dược đen
- solanum melongena => cà tím
- solanum nigrum => Cà độc dược đen
- solanum nigrum guineese => Solanum nigrum guineese
- solanum pseudocapsicum => Cà lồng đèn
- solanum quitoense => Cà chua
- solanum rostratum => Cà độc dược cánh lớn
Definitions and Meaning of solanum giganteum in English
solanum giganteum (n)
woolly-stemmed biennial arborescent shrub of tropical Africa and southern Asia having silvery-white prickly branches, clusters of blue or white flowers, and bright red berries resembling holly berries
FAQs About the word solanum giganteum
Quả táo kangaroo
woolly-stemmed biennial arborescent shrub of tropical Africa and southern Asia having silvery-white prickly branches, clusters of blue or white flowers, and bri
No synonyms found.
No antonyms found.
solanum elaeagnifolium => Cà tím lá bạc, solanum dulcamara => Cà dược, solanum crispum => Cà chua dại, solanum commersonii => Khoai nướ, solanum carolinense => Cà độc dược lá hẹp,