Vietnamese Meaning of solanum crispum
Cà chua dại
Other Vietnamese words related to Cà chua dại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of solanum crispum
- solanum commersonii => Khoai nướ
- solanum carolinense => Cà độc dược lá hẹp
- solanum burbankii => Không tìm thấy kết quả
- solanum aviculare => Cà đen
- solanum => Cà độc dược
- solant goose => Ngỗng trời
- solanopteris bifrons => Solanopteris bifrons
- solanopteris => Solanopteris
- solandra guttata => Solandra guttata
- solandra => Solandra
- solanum dulcamara => Cà dược
- solanum elaeagnifolium => Cà tím lá bạc
- solanum giganteum => Quả táo kangaroo
- solanum jamesii => Solanum jamesii
- solanum jasmoides => Cà gai hương
- solanum macranthum => Cà tiên hoa lớn
- solanum melanocerasum => Cà độc dược đen
- solanum melongena => cà tím
- solanum nigrum => Cà độc dược đen
- solanum nigrum guineese => Solanum nigrum guineese
Definitions and Meaning of solanum crispum in English
solanum crispum (n)
hardy climbing shrub of Chile grown as an ornamental for its fragrant flowers; not a true potato
FAQs About the word solanum crispum
Cà chua dại
hardy climbing shrub of Chile grown as an ornamental for its fragrant flowers; not a true potato
No synonyms found.
No antonyms found.
solanum commersonii => Khoai nướ, solanum carolinense => Cà độc dược lá hẹp, solanum burbankii => Không tìm thấy kết quả, solanum aviculare => Cà đen, solanum => Cà độc dược,