Vietnamese Meaning of socialising
giao tiếp xã hội
Other Vietnamese words related to giao tiếp xã hội
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of socialising
- socialiser => làm cho xã hội hóa
- socialised => xã hội hóa
- socialise => xã hội hóa
- socialisation => Xã hội hóa
- social worker => Người làm công tác xã hội
- social work => công tác xã hội
- social welfare => phúc lợi xã hội
- social unit => Đơn vị xã hội
- social system => Hệ thống xã hội
- social structure => Cấu trúc xã hội
- socialism => Chủ nghĩa xã hội
- socialist => xã hội chủ nghĩa
- socialist economy => Nền kinh tế xã hội chủ nghĩa
- socialist labor party => Đảng Lao động Xã hội chủ nghĩa
- socialist party => Đảng Xã hội
- socialist people's libyan arab jamahiriya => Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Nhân dân Ả Rập Libya
- socialist republic of vietnam => Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam
- socialistic => xã hội chủ nghĩa
- socialite => người xã hội
- sociality => xã hội tính
Definitions and Meaning of socialising in English
socialising (n)
the act of meeting for social purposes
FAQs About the word socialising
giao tiếp xã hội
the act of meeting for social purposes
No synonyms found.
No antonyms found.
socialiser => làm cho xã hội hóa, socialised => xã hội hóa, socialise => xã hội hóa, socialisation => Xã hội hóa, social worker => Người làm công tác xã hội,